Có 2 kết quả:
拜謁 bài yè ㄅㄞˋ ㄜˋ • 拜谒 bài yè ㄅㄞˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay a formal visit
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay a formal visit
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)
Bình luận 0