Có 2 kết quả:

拜謁 bài yè ㄅㄞˋ ㄜˋ拜谒 bài yè ㄅㄞˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay a formal visit
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay a formal visit
(2) to call to pay respects
(3) to pay homage (at a monument, mausoleum etc)

Bình luận 0